Characters remaining: 500/500
Translation

squash court

/'skwɔʃ'kɔ:t/
Academic
Friendly

Giải thích từ "squash court":

Từ "squash court" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sân chơi bóng quần". Đây một không gian được thiết kế đặc biệt để chơi môn thể thao squash, nơi người chơi đánh bóng vào các bức tường với một quả bóng nhỏ mềm. Sân squash thường kích thước tiêu chuẩn 9,75m chiều rộng, 6,4m chiều dài 5,64m chiều cao.

Cách sử dụng dụ:

Biến thể từ gần giống: - Squash (danh từ): môn thể thao bóng quần. - Court (danh từ): Có nghĩa sân thể thao nói chung, có thể áp dụng cho nhiều môn thể thao khác như tennis, basketball... - Racquet (danh từ): Vợt dùng để chơi squash hay các môn thể thao tương tự.

Từ đồng nghĩa: - Sports court: Sân thể thao (khái quát hơn, có thể dùng cho nhiều môn khác nhau). - Racquetball court: Sân chơi bóng vợt, một môn thể thao tương tự nhưng một số quy tắc khác.

Idioms phrasal verbs: - Không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "squash court", nhưng có thể nói đến những cụm từ liên quan đến thể thao như: - "Get in shape": Tập luyện để cải thiện sức khỏe. - "Hit the court": Bắt đầu chơi thể thao trên sân.

Chú ý: - Khi nói về "squash court", bạn nên phân biệt giữa các loại sân thể thao khác nhau các môn thể thao liên quan, để tránh nhầm lẫn. - "Squash" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa "đè bẹp" hoặc "ép" một cái đó, nhưng trong ngữ cảnh này, không liên quan đến "squash court".

danh từ
  1. sân chơi bóng quần

Comments and discussion on the word "squash court"